abjagen /vt/
1. làm mệt, đuổi; 2. lấy;
abmatten /vt/
1. làm mệt (ngưòi nghe); 2. (kĩ thuật) đánh bóng, đánh láng;
ermatten /I vt/
làm mệt, làm... mệt mỏi (mệt nhọc, mệt lủ, nhoài ngưòi), làm kiệt sức, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, tiêu hao; II vi (s) mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, mệt lử, nhoài ngưòi, yéu đi, suy yéu, suy nhược.