schläfern /(sw. V.; hat; unpers.) (selten)/
làm buồn ngủ;
ermuden /(sw. V.)/
(hat) làm mệt;
làm mệt mỏi;
làm buồn ngủ (müde, matt, schläfrig machen);
einschläfern /(sw. V.; hat)/
ru ngủ;
làm buồn ngủ;
làm thiếp đi;
tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi. : das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein