Việt
ru ngủ
làm buồn ngủ
làm thiếp đi
Đức
einschläfern
das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein
tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi.
einschläfern /(sw. V.; hat)/
ru ngủ; làm buồn ngủ; làm thiếp đi;
tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi. : das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein