Việt
ru ngủ
hát ru
làm buồn ngủ
làm thiếp đi
ru
ru.
làm yên lòng
làm yên tâm
làm yên lòng.
Đức
einschläfern
einsingen
lullen
einwiegen I
einiullen
lulien
den Schlaf einiullen
ru ngủ, ru.
das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein
tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi.
einsingen /vt/
ru ngủ, ru;
einwiegen I /vt/
einiullen /vt/
ru ngủ, ru, làm yên lòng; in den Schlaf einiullen ru ngủ, ru.
lulien /vt/
ru ngủ, ru, làm yên tâm, làm yên lòng.
einsingen /(st. V.; hat)/
(selten) ru ngủ;
lullen /(sw. V.; hat)/
ru ngủ; hát ru;
einschläfern /(sw. V.; hat)/
ru ngủ; làm buồn ngủ; làm thiếp đi;
tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi. : das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein
einschläfern vi.