TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschläfern

ru ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm buồn ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiếp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thuốc mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết con thú ôm một cách nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yên lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschläfern

einschläfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein

tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi.

jmdn. vor einer Operation einschläfern

gây mê ai trước khi phẫu thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschläfern /(sw. V.; hat)/

ru ngủ; làm buồn ngủ; làm thiếp đi;

das gleichmäßige Rauschen schläfert mich ein : tiếng rĩ rào đều đều này khiến tôi thiếp đi.

einschläfern /(sw. V.; hat)/

đánh thuốc mê; gây mê (narkotisieren, betäuben);

jmdn. vor einer Operation einschläfern : gây mê ai trước khi phẫu thuật.

einschläfern /(sw. V.; hat)/

giết con thú ôm một cách nhẹ nhàng (schmerzlos töten);

einschläfern /(sw. V.; hat)/

trấn an; làm yên lòng (beruhigen);