Việt
đánh thuốc mê
gây mê
Đức
einschläfern
jmdn. vor einer Operation einschläfern
gây mê ai trước khi phẫu thuật.
einschläfern /(sw. V.; hat)/
đánh thuốc mê; gây mê (narkotisieren, betäuben);
gây mê ai trước khi phẫu thuật. : jmdn. vor einer Operation einschläfern