einsingen /(st. V.; hat)/
(selten) ru ngủ;
einsingen /(st. V.; hat)/
(veraltend) hát chào mừng;
hát đón chào;
die Kinder singen den Frühling ein : những đứa trẻ hát mừng mùa xuân đến.
einsingen /(st. V.; hat)/
hát tập;
hát cho thuộc trước khi trình diễn;