TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsingen

ru ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát chào mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát đón chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát cho thuộc trước khi trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsingen

einsingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder singen den Frühling ein

những đứa trẻ hát mừng mùa xuân đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsingen /(st. V.; hat)/

(selten) ru ngủ;

einsingen /(st. V.; hat)/

(veraltend) hát chào mừng; hát đón chào;

die Kinder singen den Frühling ein : những đứa trẻ hát mừng mùa xuân đến.

einsingen /(st. V.; hat)/

hát tập; hát cho thuộc trước khi trình diễn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsingen /vt/

ru ngủ, ru;