Việt
làm ai mệt mỏi
làm ai kiệt sức
làm ai mất tinh thần
làm kiệt quệ
Đức
abkochen
sich nicht abkochen lassen
không để bị lầm mất tinh thần.
abkochen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm ai mệt mỏi; làm ai kiệt sức; làm ai mất tinh thần; làm kiệt quệ;
không để bị lầm mất tinh thần. : sich nicht abkochen lassen