Việt
làm kiệt quệ
làm kiệt súc
làm mệt mỏi
làm kiệt sức
làm haọ mòn
Đức
ausmergeln
die Krankheit hatte sie völlig ausgemergelt
căn bệnh đã làm bà ấy hiệt sức hoàn toàn.
ausmergeln /[’ausmergaln] (sw. V.; hat)/
làm kiệt sức; làm haọ mòn; làm kiệt quệ (entkräften, auszehren);
die Krankheit hatte sie völlig ausgemergelt : căn bệnh đã làm bà ấy hiệt sức hoàn toàn.
ausmergeln /I vt/
làm kiệt súc, làm mệt mỏi, làm kiệt quệ; II vi (s) [bị] hao mòn, tiêu hao, kiệt súc, kiệt quệ; (về thực vặt) cằn đi, còi đi; (về nguôi) còi cọc đi, gầy đi.