Việt
làm mòn
làm sờn
làm rách
dùng nhiều nên hỏng
Đức
abnützen
die Autoreifen abnutzen
chạy mòn các lốp xe.
abnützen /(sw. V.; hat)/
làm mòn; làm sờn; làm rách; dùng nhiều nên hỏng;
chạy mòn các lốp xe. : die Autoreifen abnutzen