Việt
sự chà xát
sự làm xơ ra
Anh
chafing
Đức
Schamfilen
Durchscheuern
Schamfilen /nt/VT_THUỶ/
[EN] chafing
[VI] sự chà xát, sự làm xơ ra (thuyền buồm, thừng chão)
Durchscheuern /nt/VT_THUỶ/
[VI] sự chà xát, sự làm xơ ra (thừng, chão)