abtragen /vt/S_PHỦ/
[EN] erode
[VI] làm xói mòn
abtragen /vt/CNSX/
[EN] erode
[VI] làm hao mòn (cắt gọt)
auskolken /vt/CNSX/
[EN] erode
[VI] làm mòn, ăn mòn (mặt trước dao gọt)
erodieren /vt/S_PHỦ, XD, ĐIỆN/
[EN] erode
[VI] xói mòn, ăn mòn, gặm mòn
abnutzen /vt/S_PHỦ/
[EN] erode
[VI] xói mòn, ăn mòn
auswaschen /vt/XD/
[EN] erode, leach
[VI] làm xói mòn, ngâm chiết, rửa lùa