Việt
làm cùn
làm nhụt
làm mòn
hỏng
rách
sồn
giết
sát hại
giết chết
làm bót
làm dịu.
cùn
Anh
blunt
Đức
abstumpfen
stumpf werden
abnutzen
abnützen
abtoten
stumpfen
die Spitze etwas abstumpfen
mài cho mũi nhọn cùn bớt.
cùn; làm cùn
stumpfen /(sw. V.; hat) (selten)/
làm cùn;
abstumpfen /(sw. V.)/
(hat) làm cùn;
mài cho mũi nhọn cùn bớt. : die Spitze etwas abstumpfen
abstumpfen /I vt/
làm cùn (kim); cắt (góc); II vi (s) u
abnutzen,abnützen /vt/
làm mòn, hỏng, rách, sồn (quần, áo), làm cùn (dao, kéo...);
abtoten /vt/
giết, sát hại, giết chết; 2. làm cùn, làm nhụt, làm bót, làm dịu.
stumpf werden /vi/CT_MÁY/
[EN] blunt
[VI] làm cùn
abstumpfen /vt/IN, CT_MÁY/
[VI] làm cùn, làm nhụt