Việt
làm nhụt
làm cùn
cản dịu
giết
sát hại
giết chết
làm bót
làm dịu.
Anh
blunt
damp
disedged
Đức
abstumpfen
dämpfen
abtoten
abtoten /vt/
giết, sát hại, giết chết; 2. làm cùn, làm nhụt, làm bót, làm dịu.
abstumpfen /vt/IN, CT_MÁY/
[EN] blunt
[VI] làm cùn, làm nhụt
dämpfen /vt/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] damp
[VI] cản dịu, làm nhụt
blunt, damp
blunt, disedged /hóa học & vật liệu/
damp /hóa học & vật liệu/