TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhụt

làm nhụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm nhụt

blunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disedged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm nhụt

abstumpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dämpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtoten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtoten /vt/

giết, sát hại, giết chết; 2. làm cùn, làm nhụt, làm bót, làm dịu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstumpfen /vt/IN, CT_MÁY/

[EN] blunt

[VI] làm cùn, làm nhụt

dämpfen /vt/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] damp

[VI] cản dịu, làm nhụt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blunt, damp

làm nhụt

blunt, disedged /hóa học & vật liệu/

làm nhụt

 damp /hóa học & vật liệu/

làm nhụt