dämpfen /vt/KT_GHI/
[EN] attenuate
[VI] làm suy giảm
dämpfen /vt/XD/
[EN] damp, muffle
[VI] làm giảm, làm tiêu (âm thanh)
dämpfen /vt/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] damp
[VI] cản dịu, làm nhụt
dämpfen /vt/C_THÁI/
[EN] attenuate
[VI] làm suy giảm (đệm)
dämpfen /vt/TH_LỰC/
[EN] cushion, CNT_PHẨM steam
[VI] xông hơi (nồi hơi)
dämpfen /vt/CT_MÁY/
[EN] absorb, cushion, deaden
[VI] hấp thụ, giảm chấn, làm dịu
dämpfen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] absorb
[VI] hấp thụ
dämpfen /vt/KT_DỆT/
[EN] steam
[VI] hấp thụ bằng hơi, xử lý bằng hơi