TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tiêu

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm tiêu

damp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm tiêu

dämpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

Supply of the more easily refined but landlocked West Texas Intermediate (WTI) crude, a benchmark commonly used in America, is constrained by pipeline capacity.

Dầu thô West Texas Intermediate (WTI), loại dầu được sử dụng làm tiêu chuẩn thường được sử dụng ở Mỹ, có thể dễ dàng được tinh chế nhưng lại nằm sâu trong đất liền, và do đó bị hạn chế bởi công suất đường ống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn die Rohdichte # des zu prüfenden Kunststoffes nicht bekannt ist, kann auch die Rieselzeit als alleiniges Kriterium benutzt werden.

Nếu không biết rõ mật độ khối ρ của chất dẻo được kiểm tra thì có thể sử dụng thờigian chảy làm tiêu chí duy nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es ist zulässig, als Bezugssubstanz für Pyrolyseprodukte mit krebserzeugenden polyzyklischen aromatischen Kohlenwasserstoffen den Stoff Benzo[a]pyren zu wählen.

Được phép chọn chất Benzo[a] pyren làm tiêu chuẩn cho sản phẩm nhiệt phân chứa chất gây ung thư.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

zerstören Materialien durch mikrobiologisch induzierte Korrosion (Seite 72),

làm tiêu hao vật chất do ăn mòn gây ra. (trang 72)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dämpfen /vt/XD/

[EN] damp, muffle

[VI] làm giảm, làm tiêu (âm thanh)