TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muffle

lò múp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò nung cách lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồi nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

palAng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cụm puli // hâp thụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiêu âm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

găng tay da

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chén nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

muffle

muffle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

muffle

Muffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lederhandschuhe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dämpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

muffle

moufle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muffel /f/CNSX, SỨ_TT, L_KIM/

[EN] muffle

[VI] lò múp, lò nung cách lửa, nồi nung

dämpfen /vt/XD/

[EN] damp, muffle

[VI] làm giảm, làm tiêu (âm thanh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

muffle /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Muffel

[EN] muffle

[FR] moufle

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

muffle

lò múp, lò nung cách lửa, nồi nung, chén nung

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lederhandschuhe

[EN] muffle

[VI] găng tay da,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

muffle

To deaden the sound of, as by wraps.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

muffle

lò múp (lò nung cánh lứa); palAng, cụm puli // hâp thụ; tiêu âm