Việt
găng tay da
chiếc găng tay da
Anh
muffle
Đức
Glacehandschuh
Lederhandschuhe
Lederhandschuh
jmdn., etw. mit Glacehand schuhen anfassen (ugs.)
đốỉ xử với ai rất nhẹ nhàng, đô'i xử với ai khéo léo và thận trọng.
Glacehandschuh /der/
găng tay da (cừu hay dê);
đốỉ xử với ai rất nhẹ nhàng, đô' i xử với ai khéo léo và thận trọng. : jmdn., etw. mit Glacehand schuhen anfassen (ugs.)
Lederhandschuh /der/
chiếc găng tay da;
Glacehandschuh /m -(e)s, -e/
găng tay da;
[EN] muffle
[VI] găng tay da,