Việt
lò múp
lò nung cách lửa
nồi nung
lò nung cách lửa 3 Muf fel
das
Anh
muffle
retort chamber
moufflong
Đức
Muffel
Mufflon
Wildschaf
Pháp
moufle
moufflon
-s, - “*■
Muffel /die; -, -n (Technik)/
lò múp; lò nung cách lửa 3 Muf fel; das;
-s, - “*■ :
Muffel /f/CNSX, SỨ_TT, L_KIM/
[EN] muffle
[VI] lò múp, lò nung cách lửa, nồi nung
Muffel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Muffel
[FR] moufle
Muffel /ENG-ELECTRICAL/
[EN] retort chamber
Muffel,Mufflon,Wildschaf /SCIENCE/
[DE] Muffel; Mufflon; Wildschaf
[EN] moufflong
[FR] moufflon