TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muffel

lò múp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò nung cách lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồi nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò nung cách lửa 3 Muf fel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

muffel

muffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retort chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moufflong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

muffel

Muffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mufflon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildschaf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

muffel

moufle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moufflon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, - “*■

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muffel /die; -, -n (Technik)/

lò múp; lò nung cách lửa 3 Muf fel; das;

-s, - “*■ :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muffel /f/CNSX, SỨ_TT, L_KIM/

[EN] muffle

[VI] lò múp, lò nung cách lửa, nồi nung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muffel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Muffel

[EN] muffle

[FR] moufle

Muffel /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Muffel

[EN] retort chamber

[FR] moufle

Muffel,Mufflon,Wildschaf /SCIENCE/

[DE] Muffel; Mufflon; Wildschaf

[EN] moufflong

[FR] moufflon