Việt
lò múp
lò nung cách lửa
nồi nung
palAng
cụm puli // hâp thụ
tiêu âm
lò ủ trong hộp
chén nung
lò nung cách lửa 3 Muf fel
das
Anh
muffle
muffle furnace
muffler
retort furnace
muffle bell batch-type
pan-type annealing furnace
pot annealing furnace
Đức
Muffel
Muffelofen
-s, - “*■
Muffel /die; -, -n (Technik)/
lò múp; lò nung cách lửa 3 Muf fel; das;
: -s, - “*■
Muffelofen /m/CNSX, PTN/
[EN] muffle furnace
[VI] lò múp
Muffel /f/CNSX, SỨ_TT, L_KIM/
[EN] muffle
[VI] lò múp, lò nung cách lửa, nồi nung
lò ủ trong hộp, lò múp
lò múp, lò nung cách lửa, nồi nung, chén nung
muffle /xây dựng/
muffle furnace /xây dựng/
muffler /xây dựng/
retort furnace /xây dựng/
lò múp (lò nung cánh lứa); palAng, cụm puli // hâp thụ; tiêu âm