muffler /xây dựng/
bộ giảm âm
muffler
bộ tiêu âm
muffler /cơ khí & công trình/
cái tiêu âm
muffler /xây dựng/
lò múp
silencer jacket, silencer,muffler, muffler /ô tô/
vỏ ống giảm thanh
Là cụm chi tiết làm giảm độ ồn khí xả.
exhaust silencer, muffler
bộ giảm thanh xả khí
exhaust silencer, muffler
bộ tiêu âm xả khí
baffler, damper, muffler
bộ giảm âm
immersion muffle, muffle furnace, muffler, retort furnace
lò múp nung cách lửa
the silence or exhaust gasket is blowing, exhaust muffler, muffler, silencer
khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô)