TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu âm

tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

van tiết lưu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cách âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm át âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăm... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng đa sô phiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh bại bằng đa sổ phiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđm gió

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò múp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

palAng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cụm puli // hâp thụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bướm gió

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chố thắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tiết lưu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm tắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cái tiêu âm

cái tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ giảm âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tiêu âm

choke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silencing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muffle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái tiêu âm

 muffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muffler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silencer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tiêu âm

schallschluckend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überklingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertönen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertäuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

amortisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tiêu âm

Schalldämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

choke

bướm gió, van tiết lưu; chố thắt; tiết lưu; làm tắc; tắt, tiêu âm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

choke

bưđm gió, van tiết lưu, tiêu âm

muffle

lò múp (lò nung cánh lứa); palAng, cụm puli // hâp thụ; tiêu âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalldämpfer /m/ÔTÔ/

[EN] muffler (Mỹ), silencer (Anh)

[VI] cái tiêu âm, bộ giảm âm (ở ống xả)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schallschluckend /a/

tiêu âm, cách âm.

überklingen /vt/

làm] ất, tiêu âm, dịu.

übertönen /vt/

tiêu âm, làm át âm, làm dịu, làm giảm.

übertäuben /vt/

1. làm át âm, tiêu âm, làm bỏt, làm dịu; 2. đè, nén (sợ....).

amortisieren /vt/

1. (kinh tế) khấu hao, kháu mòn, thanh toán; 2. (kĩ thuật) hãm, tắt, tiêu âm, làm yếu.

überstimmen /vt/

1. làm át, tiêu âm, tắt, hăm... lại; 2. thắng đa sô phiéu, danh bại (ai) bằng đa sổ phiếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schallschluckend /(Adj.)/

tiêu âm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choke, muffle, silencing, sound attenuation

tiêu âm

 muffler /cơ khí & công trình/

cái tiêu âm