amortisieren /vt/
1. (kinh tế) khấu hao, kháu mòn, thanh toán; 2. (kĩ thuật) hãm, tắt, tiêu âm, làm yếu.
tilgen /vt/
1. thanh toán, trang trải, trả xong, trả hét; 2. sửa chữa, chuộc (lỗi); 3. tẩy (vét bẩn); nicht zu tilgen không tẩy sạch được; 4. (thương) khấu hao; mua lại; eine Schuld - xong nợ.
Amortisation /f =, -en/
1. (lánh tế) [sự] khấu hao, khấu mòn, hao mòn, sự thanh toán (nợ); 2. (kĩ thuật) sự hãm, sự tắt, sự tiêu êm.