Việt
khấu hao
khấu mòn
hao mòn
sự thanh toán
sự hãm
sự tắt
sự tiêu êm.
Đức
Amortisation
Amortisation /f =, -en/
1. (lánh tế) [sự] khấu hao, khấu mòn, hao mòn, sự thanh toán (nợ); 2. (kĩ thuật) sự hãm, sự tắt, sự tiêu êm.