Schalldämpfer /m/ÂM, XD/
[EN] damper, muffler (Mỹ), silencer (Anh)
[VI] bộ giảm âm, bộ tiêu âm, bộ triệt âm
Schalldämpfer /m/KT_LẠNH/
[EN] attenuator
[VI] bộ tiêu âm, hộp tiêu âm
Schalldämpfer /m/ÔTÔ/
[EN] muffler (Mỹ), silencer (Anh)
[VI] cái tiêu âm, bộ giảm âm (ở ống xả)
Schalldämpfer /m/VTHK/
[EN] aerator muffler (Mỹ), aerator silencer (Anh)
[VI] bộ tiêu âm quại thông gió, bộ giảm âm quạt thông gió
Schalldämpfer /m/CƠ/
[EN] exhaust muffler (Mỹ), exhaust silencer (Anh)
[VI] bộ giảm thanh, hộp giảm thanh