TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerator muffler

bộ tiêu âm quại thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ giảm âm quạt thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aerator muffler

aerator muffler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerator silencer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aerator muffler

Schalldämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalldämpfer /m/VTHK/

[EN] aerator muffler (Mỹ), aerator silencer (Anh)

[VI] bộ tiêu âm quại thông gió, bộ giảm âm quạt thông gió