Việt
bộ tiêu âm quại thông gió
bộ giảm âm quạt thông gió
Anh
aerator silencer
aerator muffler
Đức
Aeratorgeräuschdämpfer
Schalldämpfer
Pháp
silencieux de soufflage
Schalldämpfer /m/VTHK/
[EN] aerator muffler (Mỹ), aerator silencer (Anh)
[VI] bộ tiêu âm quại thông gió, bộ giảm âm quạt thông gió
aerator silencer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aeratorgeräuschdämpfer
[EN] aerator silencer
[FR] silencieux de soufflage