schallschluckend /a/
tiêu âm, cách âm.
überklingen /vt/
làm] ất, tiêu âm, dịu.
übertönen /vt/
tiêu âm, làm át âm, làm dịu, làm giảm.
übertäuben /vt/
1. làm át âm, tiêu âm, làm bỏt, làm dịu; 2. đè, nén (sợ....).
amortisieren /vt/
1. (kinh tế) khấu hao, kháu mòn, thanh toán; 2. (kĩ thuật) hãm, tắt, tiêu âm, làm yếu.
überstimmen /vt/
1. làm át, tiêu âm, tắt, hăm... lại; 2. thắng đa sô phiéu, danh bại (ai) bằng đa sổ phiếu.