TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übertäuben

làm át âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

übertäuben

übertäuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kopfweh übertäubte selbst ihre Zahn schmerzen

cơn nhức đầu làm át những cơn đau răng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertäuben /(sw. V.; hat)/

làm át; lấn át;

das Kopfweh übertäubte selbst ihre Zahn schmerzen : cơn nhức đầu làm át những cơn đau răng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertäuben /vt/

1. làm át âm, tiêu âm, làm bỏt, làm dịu; 2. đè, nén (sợ....).