erstickt /a/
bị] nhỏ dí, dịu đi, lấn át, đè nén.
nachdrangen /vi (s) (D), vt/
lấn át, chèn lấn, chèn ép, dồn ép, đuổi theo (ai).
bedrängen /vt/
lân áp, lấn át, áp chế, áp búc, ức hiếp, hà hiếp.
hinausdrängen /vt/
lắn... ra, gạt... ra, đẩý... ra, lắn ép, xô lấn, chèn ép, lấn át; hinaus
unterdrücken /vt/
1. áp bức, đàn áp, trán áp, áp chế; 2. lấn át, lấn áp, áp đảo, át.
einengen /vt/
1. làm... hẹp lại, nít hẹp, thu hẹp, hạn chế, nít bót, giâm bót; 2. nít hẹp... lại, đóng khung... lại, chèn ép, lấn ép, gò ép, lấn át, câu thúc;