Việt
lấn át
chèn lấn
chèn ép
dồn ép
đuổi theo .
xô đẩy
chen chúc
đổ dồn vào
Đức
nachdrangen
immer mehr Besucher drängten nach
ngày càng có nhiều khách đổ dồn về.
nachdrangen /(sw. V.; hat/ist)/
xô đẩy; chen chúc; đổ dồn vào;
immer mehr Besucher drängten nach : ngày càng có nhiều khách đổ dồn về.
nachdrangen /vi (s) (D), vt/
lấn át, chèn lấn, chèn ép, dồn ép, đuổi theo (ai).