TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chèn lấn

Lấn át

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn lấn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chèn lấn

Crowd out

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

chèn lấn

nachdrangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdrangen /vi (s) (D), vt/

lấn át, chèn lấn, chèn ép, dồn ép, đuổi theo (ai).

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Crowd out

[VI] (v) Lấn át, chèn lấn

[EN] (e.g. Too much foreign expertise in a project can ~ local initiative). Hence,