Việt
dồn ép
thúc bách
thúc ép
lấn át
chèn lấn
chèn ép
đuổi theo .
Đức
urgieren
nachdrangen
nachdrangen /vi (s) (D), vt/
lấn át, chèn lấn, chèn ép, dồn ép, đuổi theo (ai).
urgieren /[ur'gkran] (sw. V.; hat) (bes. Osten.)/
thúc bách; thúc ép; dồn ép;