Volksgedrange /n -s/
cảnh] chen chúc, chen lấn, xô lấn, xổ đẩy; -
hinterdrücken /vt/
lấn ép, xô lấn, chèn ép. lấn át, đẩy lui.
fortdrängen /vt/
lân ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... đi, gạt... đi; fort
zurückdrängen /vt/
vt 1.lắn ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... di, gạt... đi; 2. xua đuổi, xua, đuổi (ý nghĩ...); -
hinausdrängen /vt/
lắn... ra, gạt... ra, đẩý... ra, lắn ép, xô lấn, chèn ép, lấn át; hinaus