Zwang /m -(e)s,/
m -(e)s, Zwänge [sự] chèn ép, lấn ép, gò ép; [sự] cưông bách, cưông bức, cưông ché, búc bách, ép buộc, bắt buộc, bạo ngược; j-m Zwang óntun [duferlegen] chèn ép, lấn áp, gò ép; cưông bách, cưởng búc; sich (D) keinen Zwang antun [auferlegen] không gò ép, không làm khách.
abdrängen /vt/
lấn ép, xố lán, đẩy đi, gạt đi;
Beschränkung /f =, -en/
sự] hạn ché, giói hạn, chèn ép, lấn ép; Beschränkung der Rüstungen tài giảm binh bị.
hinterdrücken /vt/
lấn ép, xô lấn, chèn ép. lấn át, đẩy lui.
fortschieben /vt/
đẩy... đi, dịch... đi, xô... ra, gạt.... đi, lấn ép; fort
Beklemmung /f =, -en/
1. [sự] chèn ép, lấn ép, gò ép; 2. [sự, trạng thái] trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã.
drangsalieren /vt/
lắn áp, lấn ép, lắn át, áp ché, áp búc, úc hiếp, ức chế, hà hiép, o ép, xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình); làm đau khổ, làm dau đớn, day đọa, dọa dầy, giày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành.
einengen /vt/
1. làm... hẹp lại, nít hẹp, thu hẹp, hạn chế, nít bót, giâm bót; 2. nít hẹp... lại, đóng khung... lại, chèn ép, lấn ép, gò ép, lấn át, câu thúc;
pressen /vt/
1. ép, nén, dập; 2. nhét [nhồi, ắn, đút, chèn, lèn]... vào; 3. ghì chặt, ép chặt, ôm chặt, siết chặt, lấn ép, chèn ép, o ép; 4. ép, vắt; Tränen aus den Augen pressen rỏ nưóc mắt; 5. (zu D) cưởng bức, cưông bách, cưông chế, cưỡng ép, ép buộc, bắt buộc;
drängen /vt, vi/
1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.