Việt
lấn ép
xô đẩy ra
chen lấn để ra
len ra
gạt ra
thôi thúc
thúc giục ai ra
lắn... ra
gạt... ra
đẩý... ra
lắn ép
xô lấn
chèn ép
lấn át
Đức
hinausdrangen
hinausdrängen
hinausdrängen /vt/
lắn... ra, gạt... ra, đẩý... ra, lắn ép, xô lấn, chèn ép, lấn át; hinaus
hinausdrangen /(sw. V.; hat)/
lấn ép; xô đẩy ra [aus + Dat ];
chen lấn để ra; len ra [aus + Dat; ];
gạt ra; thôi thúc; thúc giục ai ra [aus + Dat ];