drangsalieren /vt/
lắn áp, lấn ép, lắn át, áp ché, áp búc, úc hiếp, ức chế, hà hiép, o ép, xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý, bực mình); làm đau khổ, làm dau đớn, day đọa, dọa dầy, giày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành.