Việt
con lân ép
gàu ngoạm con lăn
lân ép
xô lấn
xô... ra
đẩy... đi
gạt... đi
Anh
grip roller
Đức
fortdrängen
fortdrängen /vt/
lân ép, xô lấn, xô... ra, đẩy... đi, gạt... đi; fort
con lân ép; gàu ngoạm con lăn (máy nâng)