Việt
nhỏ dí
dịu đi
lấn át
đè nén.
Đức
erstickt
Die durch Isolation hervorgerufene Vielfalt wird durch ebendiese auch wieder erstickt.
Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.
erstickt /a/
bị] nhỏ dí, dịu đi, lấn át, đè nén.