Việt
làm át
lấn át
tiêu âm
tắt
hăm... lại
thắng đa sô phiéu
danh bại bằng đa sổ phiếu.
Đức
übertäuben
übertönen
überstimmen
das Kopfweh übertäubte selbst ihre Zahn schmerzen
cơn nhức đầu làm át những cơn đau răng.
überstimmen /vt/
1. làm át, tiêu âm, tắt, hăm... lại; 2. thắng đa sô phiéu, danh bại (ai) bằng đa sổ phiếu.
übertäuben /(sw. V.; hat)/
làm át; lấn át;
cơn nhức đầu làm át những cơn đau răng. : das Kopfweh übertäubte selbst ihre Zahn schmerzen
übertönen /(sw. V.; hat)/
(selten) làm át (cơn đau); lấn át (übertäuben);