komprimieren /vt (kĩ thuật)/
nén, ép; cô đặc, ngưng kết.
Andruck I /m -(e)s, -drücke/
sự] ép, nén; SÜC ép.
aufdrücken /vt/
nén, ép;
aufeinanderpressen /vt/
nén, ép;
Pressung /f =, -en/
1. [sự] nén, ép; áp lực; 2. (kĩ thuật) [sự] ép, nén, cán thô; khuôn rèn, khuôn tán, cói dập.
Kerze /f =, -n/
1. nén; 2. [sự] treo uốn cong (thể thao).
Preßformung /f =/
sự] ép, nén, dập.
Kompression /í =, -en (kĩ thuật)/
sự] nén, ép, co hẹp; độ co.