Việt
bộ nén
cái ép
cái nén
máy nén
máy ép
chương trình nén
Anh
compressor
brake
packing routine
compressor /điện tử & viễn thông/
compressor /y học/
cái ép, cái nén, máy nén
compressor /điện/
máy nén (khí)
compressor /ô tô/
máy nén (tăng áp)
brake, compressor
compressor, packing routine /toán & tin/