TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ nén

bộ nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ép

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ nén

compressor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compressor-expander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compactor

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ nén

Kompressor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Presser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompandierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenverdichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ nén

compacteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ ép,bộ nén

[DE] Verdichter

[VI] bộ ép, bộ nén

[EN] compactor

[FR] compacteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Presser /m/KT_GHI/

[EN] compressor

[VI] bộ nén

Kompander /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, DHV_TRỤ/

[EN] compander

[VI] bộ nén, giãn

Kompander /m/V_THÔNG/

[EN] compressor-expander

[VI] bộ nén, giãn

Kompandierer /m/V_THÔNG/

[EN] compressor-expander

[VI] bộ nén, giãn

Datenverdichter /m/V_THÔNG/

[EN] compressor

[VI] bộ nén, thiết bị nén

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kompressor

[EN] compressor

[VI] bộ nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressor /điện tử & viễn thông/

bộ nén