Việt
Máy đầm
máy lu
bộ ép
bộ nén
xe lu
đầm
Anh
Compactor
roller
tamper
Đức
Verdichter
Bodenverdichter
Verdichtungsgerät
Straßenwalze
Pháp
Compacteur
tamper,compactor /xây dựng/
đầm (cái đầm, máy đầm)
Verdichtungsgerät /nt/XD/
[EN] compactor
[VI] máy đầm
Straßenwalze /f/XD/
[EN] compactor, roller
[VI] máy đầm, máy lu, xe lu
compactor
[DE] Verdichter
[VI] bộ ép, bộ nén
[FR] compacteur
Verdichter, Bodenverdichter
[EN] Compactor
[VI] Máy đầm; máy lu
[FR] Compacteur
[VI] Máy để lu lèn nền và mặt đường gồm các loại : lu nhẵn, lu chấn động, lu chân cừu, lu bánh lốp...