Verdichter /m/D_KHÍ, KT_LẠNH, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] compressor
[VI] máy nén
Kompressor /m/D_KHÍ, CNSX, ÔTÔ, PTN, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, V_THÔNG/
[EN] compressor
[VI] máy nén
Presser /m/KT_GHI/
[EN] compressor
[VI] bộ nén
Datenverdichter /m/V_THÔNG/
[EN] compressor
[VI] bộ nén, thiết bị nén
Druckstück /nt/CNSX/
[EN] compressor
[VI] máy ép (thiết bị gia công chất dẻo)
Verdichter /m/XD/
[EN] compressor, vibrator
[VI] máy nén, máy đầm