Verdichtungsgerät /nt/XD/
[EN] compactor
[VI] máy đầm
Stopfmaschine /f/Đ_SẮT/
[EN] tamping machine
[VI] máy đầm; máy chèn (tà vẹt)
Verdichter /m/XD/
[EN] compressor, vibrator
[VI] máy nén, máy đầm
Straßenwalze /f/XD/
[EN] compactor, roller
[VI] máy đầm, máy lu, xe lu