erdrücken /vt/
1. đè chết, cán chét, nghiến chết; 2. (nghĩa bóng) đàn áp, trấn áp, dẹp tan, áp đảo, đè bẹp, đè nén, chế áp.
Erdrücken /n -s:/
n -s: der Saal war, zum - voll phòng đầy ngưòi.
Erdrücken /m -s, =/
dãy núi, mạch núi, sơn hệ, chỗ đắt cao, miền dát cao.