Việt
giẫm chết
giẫm nát
xéo bẹp
đè chết
nghiến chết
đè bẹp
nghiền nát
làm chết ngạt
Đức
zerdrücken
zerquetschen
totschweigen
erdrücken
die Kinder wurden von den Erdmassén erdrückt
những đứa bé đã bị các khối đất đè chết.
totschweigen /(st. V.; hat)/
giẫm nát; xéo bẹp; giẫm chết;
erdrücken /(sw. V.; hat)/
đè chết; giẫm chết; nghiến chết; đè bẹp; nghiền nát; làm chết ngạt;
những đứa bé đã bị các khối đất đè chết. : die Kinder wurden von den Erdmassén erdrückt
zerdrücken vt, zerquetschen vt