Việt
ỉm... đi
ld... đi
dấu... đi.
giẫm nát
xéo bẹp
giẫm chết
Đức
totschweigen
totschweigen /(st. V.; hat)/
giẫm nát; xéo bẹp; giẫm chết;
totschweigen /(tách được) vt/
ỉm... đi, ld... đi, dấu... đi.