Việt
giẫm nát
xéo bẹp
giẫm chét.
xéo nát
đè bẹp
chà đạp
giẫm vụn.
giẫm bẹp
giẫm vụn
đạp nát
nghiền
tán
giã .
giẫm chết
Đức
tottreten
zertrampeln
zerstampfen
totschweigen
totschweigen /(st. V.; hat)/
giẫm nát; xéo bẹp; giẫm chết;
tottreten /vt/
giẫm nát, xéo bẹp, giẫm chét.
zertrampeln /vt/
giẫm nát, xéo nát, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn.
zerstampfen /vt/
1. giẫm nát, xéo nát, giẫm bẹp, xéo bẹp, đè bẹp, chà đạp, giẫm vụn, đạp nát; 2. nghiền, tán, giã (thành bột).